Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dimethyl ketone


noun
the simplest ketone;
a highly inflammable liquid widely used as an organic solvent and as material for making plastics
Syn:
acetone, propanone
Derivationally related forms:
acetonic (for: acetone)
Hypernyms:
ketone, solvent, dissolvent, dissolver, dissolving agent, resolvent


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.